KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CẤP ĐỘ DỊCH THEO NGHỊ QUYẾT 128/NQ-CP VÀ QUYẾT ĐỊNH 4800/QĐ-BYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ YÊN |
|||
1 |
Tỉnh Phú Yên |
Cấp 1 |
|
2 |
Cấp huyện: |
|
|
|
08 huyện, thị xã, thành phố |
Cấp 1 |
|
|
01 thị xã |
Cấp 2 |
|
3. ĐÁNH GIÁ CẤP XÃ |
|
||
STT |
Địa phương |
Cấp độ dịch |
Ghi chú |
I |
Thành phố Tuy Hòa |
Cấp 1 |
|
1 |
Phường 1 |
Cấp 1 |
|
2 |
Phường 2 |
Cấp 1 |
|
3 |
Phường 3 |
Cấp 1 |
|
4 |
Phường 4 |
Cấp 1 |
|
5 |
Phường 5 |
Cấp 1 |
|
6 |
Phường 6 |
Cấp 1 |
|
7 |
Phường 7 |
Cấp 1 |
|
8 |
Phường 8 |
Cấp 1 |
|
9 |
Phường 9 |
Cấp 1 |
|
10 |
Phường Phú Lâm |
Cấp 1 |
|
11 |
Phường Phú Thạnh |
Cấp 1 |
|
12 |
Phường Phú Đông |
Cấp 2 |
|
13 |
xã Bình Ngọc |
Cấp 1 |
|
14 |
Xã Bình Kiến |
Cấp 1 |
|
15 |
xã An Phú |
Cấp 1 |
|
16 |
Xã Hòa Kiến |
Cấp 1 |
|
II |
TX. Đông Hòa |
Cấp 2 |
|
1 |
Phường Hòa Vinh |
Cấp 1 |
|
2 |
Phường Hòa Hiệp Trung |
Cấp 2 |
|
3 |
Phường Hòa Hiệp Nam |
Cấp 1 |
|
4 |
Phường Hòa Hiệp Bắc |
Cấp 1 |
|
5 |
Xã Hòa Xuân Đông |
Cấp 2 |
|
6 |
Xã Hòa Tân Đông |
Cấp 2 |
|
7 |
Xã Hòa Xuân Nam |
Cấp 3 |
|
8 |
Xã Hòa Thành |
Cấp 2 |
|
9 |
Phường Hòa Xuân Tây |
Cấp 1 |
|
10 |
Xã Hòa Tâm |
Cấp 2 |
|
III |
Huyện Phú Hòa |
Cấp 1 |
|
1 |
TT. Phú Hòa |
Cấp 2 |
|
2 |
Hòa Hội |
Cấp 1 |
|
3 |
Hòa Trị |
Cấp 2 |
|
4 |
Hòa Định Tây |
Cấp 1 |
|
5 |
Hòa Quang Bắc |
Cấp 1 |
|
6 |
Hòa Quang Nam |
Cấp 1 |
|
7 |
Default information
|